Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: MGMBK (一土一月大)
Unicode: U+744C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhuyễn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4