Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺩皆Nét bút:
一一丨一一フノフノ丨フ一一Thương Hiệt: YUTM (卜山廿一)
Unicode:
U+744EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận