Có 1 kết quả:

chuān ㄔㄨㄢ
Âm Pinyin: chuān ㄔㄨㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái: 穿
Nét bút: 一一丨一丶丶フノ丶一フ丨ノ
Thương Hiệt: HVMVN (竹女一女弓)
Unicode: U+744F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

chuān ㄔㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(jade)