Có 3 kết quả:
chàng ㄔㄤˋ • dàng ㄉㄤˋ • yáng ㄧㄤˊ
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ, dàng ㄉㄤˋ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺩昜
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: MGNBK (一土弓月大)
Unicode: U+7452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺩昜
Nét bút: 一一丨一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: MGNBK (一土弓月大)
Unicode: U+7452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đãng, sướng
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: coeng3, dong6, joeng4
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), トウ (tō), ジョウ (jō)
Âm Quảng Đông: coeng3, dong6, joeng4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 47
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ cúng thời xưa.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ cúng thời xưa.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ cúng thời xưa.