Có 1 kết quả:

quán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: KJRR (大十口口)
Unicode: U+7454
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

quán ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) jade
(2) shell