Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MGHJE (一土竹十水)
Unicode: U+7456
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dyun3

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0