Có 2 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ • yuàn ㄩㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩爰
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: GJHVO (土十竹女人)
Unicode: U+7457
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viện
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), カン (kan), ゲン (gen)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun6
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), カン (kan), ゲン (gen)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại ngọc bích có lỗ tròn to ở giữa, có thể làm thành vòng đeo tay.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc viện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại ngọc bích có lỗ tròn to ở giữa, có thể làm thành vòng đeo tay.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc viện, hòn ngọc bích lỗ to.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngọc bích có lỗ to vành hẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Viên ngọc bích có lỗ lớn.
Từ điển Trung-Anh
large jade ring