Có 1 kết quả:
nǎo ㄋㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mã não 瑪瑙,碼碯)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mã não” 瑪瑙.
Từ điển Thiều Chửu
① Mã não 瑪瑙 một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瑪瑙 [mănăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mã não 瑪瑙. Vần Mã.
Từ điển Trung-Anh
agate
Từ ghép 16