Có 1 kết quả:

nǎo ㄋㄠˇ
Âm Pinyin: nǎo ㄋㄠˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𡿺
Nét bút: 一一丨一フフフノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: MGVVW (一土女女田)
Unicode: U+7459
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: não
Âm Nôm: não
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nou5

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

nǎo ㄋㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mã não 瑪瑙,碼碯)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “mã não” 瑪瑙.

Từ điển Thiều Chửu

① Mã não 瑪瑙 một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 瑪瑙 [mănăo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Mã não 瑪瑙. Vần Mã.

Từ điển Trung-Anh

agate

Từ ghép 16