Có 1 kết quả:
hú ㄏㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩胡
Nét bút: 一一丨一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: MGJRB (一土十口月)
Unicode: U+745A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Ai vương tôn - 哀王孫 (Đỗ Phủ)
• Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武 (Đỗ Phủ)
• Chiết dương liễu - 折楊柳 (Viên Hoằng Đạo)
• Hà trung chi thuỷ ca - 河中之水歌 (Tiêu Diễn)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行 (Vương Duy)
• Mỹ nữ thiên - 美女篇 (Tào Thực)
• Ngọc hồ ngâm - 玉壺吟 (Lý Bạch)
• Thiếu niên hành - 少年行 (Thôi Quốc Phụ)
• Trường Lạc thiếu niên hành - 長樂少年行 (Thôi Quốc Phụ)
• Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武 (Đỗ Phủ)
• Chiết dương liễu - 折楊柳 (Viên Hoằng Đạo)
• Hà trung chi thuỷ ca - 河中之水歌 (Tiêu Diễn)
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Lạc Dương nữ nhi hành - 洛陽女兒行 (Vương Duy)
• Mỹ nữ thiên - 美女篇 (Tào Thực)
• Ngọc hồ ngâm - 玉壺吟 (Lý Bạch)
• Thiếu niên hành - 少年行 (Thôi Quốc Phụ)
• Trường Lạc thiếu niên hành - 長樂少年行 (Thôi Quốc Phụ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: san hô 珊瑚)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “san hô” 珊瑚.
2. Một âm là “hồ”. (Danh) Một thứ bát đĩa đựng xôi để cúng tế (ngày xưa). ◇Luận Ngữ 論語: “Hồ liễn dã” 瑚璉也 (Công Dã Tràng 公冶長) Như cái hồ liễn.
2. Một âm là “hồ”. (Danh) Một thứ bát đĩa đựng xôi để cúng tế (ngày xưa). ◇Luận Ngữ 論語: “Hồ liễn dã” 瑚璉也 (Công Dã Tràng 公冶長) Như cái hồ liễn.
Từ điển Thiều Chửu
① San hô 珊瑚 một thứ động vật nhỏ ở trong bể kết lại, hình như cành cây, đẹp như ngọc, dùng làm chỏm mũ rất quý.
② Một âm là hồ. Cái hồ, một thứ bát đĩa đựng xôi để cúng tế.
② Một âm là hồ. Cái hồ, một thứ bát đĩa đựng xôi để cúng tế.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 珊瑚 [shanhú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem San hô 珊瑚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ đựng có nạm ngọc, cái hộp nạm ngọc — Cũng đọc là Hô. Xem San hô 珊瑚.
Từ điển Trung-Anh
coral
Từ ghép 8