Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: MGTLK (一土廿中大)
Unicode: U+745B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ánh sáng của viên ngọc
2. viên ngọc trong suốt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ánh ngọc. ◇Dữu Xiển 庾闡: “Kim sa trục ba nhi thổ anh” 金沙逐波而吐瑛 (Thiệp giang phú 涉江賦) Cát vàng đuổi sóng nhả ánh ngọc.
2. (Danh) Ngọc đẹp, đá đẹp.

Từ điển Thiều Chửu

① Ánh sáng ngọc.
② Ngọc sáng suốt bên nọ sang bên kia.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hòn ngọc trong suốt;
② Ánh ngọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng đẹp của ngọc — Tên một loài đá dẹp như ngọc.

Từ điển Trung-Anh

(1) (crystal)
(2) lustrous

Từ ghép 4