Có 1 kết quả:

Yú jiā Xíng pài ㄩˊ ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄥˊ ㄆㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 唯識宗|唯识宗[Wei2 shi2 zong1]

Bình luận 0