Có 1 kết quả:

yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ

1/1

yú jiā ㄩˊ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 瑜伽[yu2 jia1]
(2) yoga

Bình luận 0