Có 1 kết quả:

ruì ㄖㄨㄟˋ

1/1

ruì ㄖㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. viên ngọc
2. tốt lành

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên chung của ngọc khuê ngọc bích. Đời xưa dùng ngọc để làm tin.
2. (Danh) Điềm lành. ◇Tả truyện 左傳: “Lân phượng ngũ linh, vương giả chi gia thụy dã” 麟鳳五靈, 王者之嘉瑞也 Trong ngũ linh, lân phượng là điềm lành của bậc vương giả.
3. (Tính) Tốt, lành. ◎Như: “thụy triệu” 瑞兆 điềm lành, “thụy vân” 瑞雲 mây báo điềm lành.

Từ điển Thiều Chửu

① Tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng làm dấu hiệu cho nên gọi là thuỵ.
② Tường thụy 祥瑞 điềm tốt lành.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) (Tên gọi chung các thứ) ngọc khuê ngọc bích;
② Điềm: 祥瑞 Điềm tốt lành;
③ [Ruì] (Họ) Thuỵ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy ngọc đưa cho người khác làm tin — Tốt lành — Điềm lành.

Từ điển Trung-Anh

(1) lucky
(2) auspicious
(3) propitious
(4) rayl (acoustical unit)

Từ ghép 55

Ā ruì sī 阿瑞斯chá kè ruì 查克瑞Duàn Qí ruì 段祺瑞gē ruì 戈瑞Gé ruì nà dá 格瑞那达Gé ruì nà dá 格瑞那達Gě ruì gé ěr 葛瑞格尔Gě ruì gé ěr 葛瑞格爾Hā lì · Bèi ruì 哈莉貝瑞Hā lì · Bèi ruì 哈莉贝瑞Hǎi ruì 海瑞Hǎi ruì xiāng 海瑞乡Hǎi ruì xiāng 海瑞鄉Hé lì · Bèi ruì 荷莉貝瑞Hé lì · Bèi ruì 荷莉贝瑞Huī ruì 輝瑞Huī ruì 辉瑞Jié ruì 傑瑞Jié ruì 杰瑞Jié ruì · Sòng fēi 傑瑞宋飛Jié ruì · Sòng fēi 杰瑞宋飞Lài bǐ ruì yà 賴比瑞亞Lài bǐ ruì yà 赖比瑞亚Qí ruì 奇瑞ruì diǎn rén 瑞典人ruì ěr 瑞尔ruì ěr 瑞爾ruì qì 瑞气ruì qì 瑞氣ruì sè 瑞色ruì shì 瑞士ruì shì rǎn liào 瑞氏染料ruì shì rǎn sè 瑞氏染色ruì shòu 瑞兽ruì shòu 瑞獸ruì xiāng 瑞香ruì xuě 瑞雪shān ruì 山瑞shān ruì biē 山瑞鱉shān ruì biē 山瑞鳖Shèng Wén sēn jí Gé ruì nà dīng 圣文森及格瑞那丁Shèng Wén sēn jí Gé ruì nà dīng 聖文森及格瑞那丁Tuǒ ruì zhèng 妥瑞症Wáng Jiā ruì 王家瑞Wěi nèi ruì lā 委內瑞拉Wěi nèi ruì lā 委内瑞拉Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委內瑞拉馬腦炎病毒Wěi nèi ruì lā mǎ nǎo yán bìng dú 委内瑞拉马脑炎病毒xiáng ruì 祥瑞Xīn bù lún ruì kè 新不伦瑞克Xīn bù lún ruì kè 新不倫瑞克Yī lì gé ruì 伊利格瑞Yī ruì kè tí wēng miào 伊瑞克提翁庙Yī ruì kè tí wēng miào 伊瑞克提翁廟Zhá gé ruì bù 札格瑞布