Có 1 kết quả:

sè suō ㄙㄜˋ ㄙㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to curl up shivering (from cold)
(2) timid and trembling (in fear)
(3) to shrink
(4) to cower

Một số bài thơ có sử dụng