Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺩師Nét bút:
一一丨一ノ丨フ一フ一一丨フ丨Thương Hiệt: MGHRB (一土竹口月)
Unicode:
U+7461Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận