Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Không hiện chữ?
Bình luận 0
1/2
rōng ㄖㄨㄥ
Từ điển trích dẫn
róng ㄖㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh