Có 2 kết quả:

Yáo ㄧㄠˊyáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Yáo ㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一一丨一ノフ丶丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MGBOU (一土月人山)
Unicode: U+7464
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao
Âm Nôm: dao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

yáo ㄧㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngọc dao

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngọc dao, một thứ ngọc đẹp. ◇Thi Kinh 詩經: “Hà dĩ chu chi, Duy ngọc cập dao” 何以舟之, 維玉及瑤 (Đại nhã 大雅, Công lưu 公劉) Lấy gì mà đeo, Chỉ lấy ngọc và ngọc dao.
2. (Tính) Làm bằng ngọc, dát ngọc. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Độc bão dao cầm đối nguyệt đàn” 獨抱瑤琴對月彈 (Đề Bá Nha cổ cầm đồ 題伯牙鼓琴圖) Một mình ôm đàn ngọc gảy trước vừng trăng.
3. (Tính) Quý báu, tốt đẹp. ◎Như: “dao chương” 瑤章 văn từ trân quý (mĩ xưng dùng chỉ thư từ nhận được của người khác). ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Kì thượng tứ thì giai xuân, dao hoa tiên quả, bất tuyệt ư thụ” 其上四時皆春, 瑤花仙果, 不絕於樹 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Ở trên đó bốn mùa đều là xuân, hoa quý quả tiên, không bao giờ hết trên cây.
4. (Tính) Sáng sủa, tinh sạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngọc dao (một thứ ngọc đẹp): 瑤琴 Đàn khảm ngọc;
② Sáng sủa, tinh khiết.

Từ điển Trung-Anh

(1) jade
(2) precious stone
(3) mother-of-pearl
(4) nacre
(5) precious
(6) used a complementary honorific