Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MGHRF (一土竹口火)
Unicode: U+7466
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0