Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺩秦Nét bút:
一一丨一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: MGQKD (一土手大木)
Unicode:
U+7467Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận