Âm Pinyin: jìn ㄐㄧㄣˋ Tổng nét: 14 Bộ: yù 玉 (+10 nét) Hình thái: ⿰⺩晋 Nét bút: 一一丨一一丨丨丶ノ一丨フ一一 Thương Hiệt: MGMIA (一土一戈日) Unicode: U+7468 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn Âm Nhật (onyomi): シン (shin) Âm Hàn: 진 Âm Quảng Đông: zeon3