Có 1 kết quả:
mǎ ㄇㄚˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩馬
Nét bút: 一一丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MGSQF (一土尸手火)
Unicode: U+746A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Trịnh phò mã trạch yến động trung - 鄭駙馬宅宴洞中 (Đỗ Phủ)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
• Vô đề (Liên đài đắc toạ tối cao tằng) - 無題(蓮台得坐最高層) (Phạm Kỳ)
• Vô đề (Vô hạn phong quang phú vịnh nan) - 無題(無限風光賦詠難) (Phạm Kỳ)
• Vi Phúng lục sự trạch quan Tào tướng quân hoạ mã đồ - 韋諷錄事宅觀曹將軍畫馬圖 (Đỗ Phủ)
• Vô đề (Liên đài đắc toạ tối cao tằng) - 無題(蓮台得坐最高層) (Phạm Kỳ)
• Vô đề (Vô hạn phong quang phú vịnh nan) - 無題(無限風光賦詠難) (Phạm Kỳ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mã hiệu
2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)
2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mã não” 瑪瑙.
Từ điển Thiều Chửu
① Mã não 瑪瑙 một chất báu lấy ở mỏ ra, dùng làm đồ trang sức đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【瑪瑙】mã não [mănăo] Mã não.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mã não 瑪瑙.
Từ điển Trung-Anh
(1) agate
(2) cornelian
(2) cornelian
Từ ghép 61
Ā mǎ ní 阿瑪尼 • Àì mǎ 愛瑪 • Àì mǎ · Wò tè sēn 愛瑪沃特森 • Àì mǎ niǔ āi ěr 艾瑪紐埃爾 • Bān mǎ 班瑪 • Bān mǎ xiàn 班瑪縣 • chán sī mǎ nǎo 纏絲瑪瑙 • Dù dǔ mǎ 杜篤瑪 • Fǎ dì mǎ 法蒂瑪 • Fèi mǎ 費瑪 • Gá mǎ lán 噶瑪蘭 • Gá mǎ lán zú 噶瑪蘭族 • gǎo mǎ nǎo 縞瑪瑙 • Hā bó mǎ sī 哈伯瑪斯 • hóng mǎ nǎo 紅瑪瑙 • Hū mǎ 呼瑪 • Hū mǎ xiàn 呼瑪縣 • Huā dì mǎ táng qū 花地瑪堂區 • jiā mǎ shè xiàn 伽瑪射線 • Kè lā mǎ yī 克拉瑪依 • Kè lā mǎ yī qū 克拉瑪依區 • Kè lā mǎ yī shì 克拉瑪依市 • lǜ mǎ nǎo 綠瑪瑙 • mǎ fēn 瑪芬 • mǎ gé lì tè 瑪格麗特 • mǎ kǎ 瑪卡 • mǎ nǎo 瑪瑙 • mǎ nǎo bèi 瑪瑙貝 • mǎ qí duǒ 瑪奇朵 • mǎ rén táng 瑪仁糖 • Mài nà mǎ 麥納瑪 • Mù hǎn mò dé · Ōū mǎ 穆罕默德歐瑪 • Nà mǎ xià 那瑪夏 • Nà mǎ xià xiāng 那瑪夏鄉 • Ní mǎ 尼瑪 • Ní mǎ xiàn 尼瑪縣 • shā qí mǎ 沙琪瑪 • shā wǎ mǎ 沙瓦瑪 • shā wēi mǎ 沙威瑪 • Suǒ duō mǎ 所多瑪 • Suǒ duō mǎ 索多瑪 • Suǒ duō mǎ yǔ É mó lā 所多瑪與蛾摩拉 • Suǒ duō mǎ yǔ Hā mó là 索多瑪與哈摩辣 • Tā mǎ 她瑪 • Tǎ kè lā mǎ gān Shā mò 塔克拉瑪干沙漠 • Tǎ mǎ ěr 塔瑪爾 • Wēi mǎ 威瑪 • Wēi mǎ Gòng hé guó 威瑪共和國 • Wēi mǎ pīn fǎ 威瑪拼法 • Wēi mǎ pīn yīn 威瑪拼音 • Wēi Tuǒ mǎ 威妥瑪 • Wēi Tuǒ mǎ pīn fǎ 威妥瑪拼法 • Wēi Tuǒ mǎ pīn yīn 威妥瑪拼音 • Wèi mǎ 魏瑪 • Wò ěr mǎ 沃爾瑪 • Xī gé mǎ 西格瑪 • Xǐ mǎ nuò 禧瑪諾 • Xīn yì lā mǎ 新藝拉瑪 • yī mǎ mù 伊瑪目 • Zhū mù lǎng mǎ 珠穆朗瑪 • Zhū mù lǎng mǎ Fēng 珠穆朗瑪峰