Có 2 kết quả:

Mǎ gé lì tè ㄇㄚˇ ㄍㄜˊ ㄌㄧˋ ㄊㄜˋmǎ gé lì tè ㄇㄚˇ ㄍㄜˊ ㄌㄧˋ ㄊㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Margaret (name)

Từ điển Trung-Anh

margarita (cocktail)