Có 1 kết quả:

Mǎ dòu ㄇㄚˇ ㄉㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Matthew
(2) St Matthew the evangelist
(3) less common variant of 馬太|马太[Ma3 tai4] (preferred by the Catholic church)

Bình luận 0