Có 1 kết quả:

Mǎ nà sī ㄇㄚˇ ㄋㄚˋ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Manas, hero of Kyrghiz epic saga
(2) Manas county and town in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州[Chang1 ji2 Hui2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Xinjiang

Bình luận 0