Có 1 kết quả:
Mǎ nà sī ㄇㄚˇ ㄋㄚˋ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Manas, hero of Kyrghiz epic saga
(2) Manas county and town in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州[Chang1 ji2 Hui2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Xinjiang
(2) Manas county and town in Changji Hui autonomous prefecture 昌吉回族自治州[Chang1 ji2 Hui2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Xinjiang
Bình luận 0