Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺩舀Nét bút:
一一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一Thương Hiệt: MGBHX (一土月竹重)
Unicode:
U+746BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận