Có 1 kết quả:

táng ㄊㄤˊ
Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: MGILR (一土戈中口)
Unicode: U+746D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

táng ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại ngọc. § Thường dùng đặt tên người.

Từ điển Trung-Anh

(jade)