Có 2 kết quả:

Láng ㄌㄤˊláng ㄌㄤˊ
Âm Pinyin: Láng ㄌㄤˊ, láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: MGIIL (一土戈戈中)
Unicode: U+746F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lang
Âm Nôm: lang
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Láng ㄌㄤˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

see 瑯琊山|琅玡山[Lang2 ya2 Shan1]

Từ ghép 3

láng ㄌㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. (một loại đá giống như ngọc)
2. tiếng kim loại chạm nhau loảng xoảng, tiếng lanh lảnh
3. trong sạch, thuần khiết
4. họ Lang

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.
2. § Tục dùng như chữ “lang” 琅.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 琅.

Từ điển Trung-Anh

(1) (gem)
(2) tinkling of pendants

Từ ghép 6