Có 2 kết quả:
cuō ㄘㄨㄛ • cuǒ ㄘㄨㄛˇ
Tổng nét: 13
Bộ: yù 玉 (+9 nét)
Hình thái: ⿰⺩差
Nét bút: 一一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: MGTQM (一土廿手一)
Unicode: U+7473
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tha
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co1
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): みが.く (miga.ku)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: co1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
luster of gems
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẻ lộng lẫy tinh khiết của ngọc bích
2. đẹp rực rỡ
3. vẻ sáng trắng của răng
2. đẹp rực rỡ
3. vẻ sáng trắng của răng
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vẻ lộng lẫy và tinh khiết của ngọc bích;
② Đẹp rực rỡ;
③ Vẻ sáng trắng của răng.
② Đẹp rực rỡ;
③ Vẻ sáng trắng của răng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi sáng của ngọc — Vẽ rạng rỡ của nụ cười.