Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺩蚤Nét bút:
一一丨一フ丶丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: MGEII (一土水戈戈)
Unicode:
U+7475Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận