Có 2 kết quả:

Yáo ㄧㄠˊyáo ㄧㄠˊ
Âm Pinyin: Yáo ㄧㄠˊ, yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MGBOU (一土月人山)
Unicode: U+7476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dao
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): たま (tama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

yáo ㄧㄠˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc dao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瑤.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngọc dao (một thứ ngọc đẹp): 瑤琴 Đàn khảm ngọc;
② Sáng sủa, tinh khiết.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瑤

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Dao 瑤.

Từ điển Trung-Anh

(1) jade
(2) precious stone
(3) mother-of-pearl
(4) nacre
(5) precious
(6) used a complementary honorific