Có 2 kết quả:
Yáo ㄧㄠˊ • yáo ㄧㄠˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩䍃
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: MGBOU (一土月人山)
Unicode: U+7476
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yao ethnic group of southwest China and southeast Asia
(2) surname Yao
(2) surname Yao
Từ ghép 19
Bā mǎ Yáo zú Zì zhì xiàn 巴马瑶族自治县 • Dà huà Yáo zú Zì zhì xiàn 大化瑶族自治县 • Dū ān Yáo zú Zì zhì xiàn 都安瑶族自治县 • Fù chuān Yáo zú Zì zhì xiàn 富川瑶族自治县 • Gōng chéng Yáo zú Zì zhì xiàn 恭城瑶族自治县 • Hé kǒu Yáo zú Zì zhì xiàn 河口瑶族自治县 • Jiāng huá Yáo zú Zì zhì xiàn 江华瑶族自治县 • Jīn píng Miáo Yáo Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗瑶傣族自治县 • Jīn píng Miáo zú Yáo zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 金平苗族瑶族傣族自治县 • Jīn xiù Yáo zú Zì zhì xiàn 金秀瑶族自治县 • Lián nán Yáo zú Zì zhì xiàn 连南瑶族自治县 • Lián shān Zhuàng zú Yáo zú Zì zhì xiàn 连山壮族瑶族自治县 • Qióng Yáo 琼瑶 • Rǔ yuán Yáo zú Zì zhì xiàn 乳源瑶族自治县 • Yáo chí 瑶池 • Yáo hǎi 瑶海 • Yáo hǎi qū 瑶海区 • Yáo zhī pǔ 瑶之圃 • Yáo zú 瑶族
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọc dao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瑤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngọc dao (một thứ ngọc đẹp): 瑤琴 Đàn khảm ngọc;
② Sáng sủa, tinh khiết.
② Sáng sủa, tinh khiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瑤
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Dao 瑤.
Từ điển Trung-Anh
(1) jade
(2) precious stone
(3) mother-of-pearl
(4) nacre
(5) precious
(6) used a complementary honorific
(2) precious stone
(3) mother-of-pearl
(4) nacre
(5) precious
(6) used a complementary honorific