Có 1 kết quả:

ài ㄚㄧˋ
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XMGBB (重一土月月)
Unicode: U+7477
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Quảng Đông: oi3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ài ㄚㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc bích tốt

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Ngọc bích tốt;
② 【璦琿】Ái Huy [Àihui] Huyện Ái Huy (ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc). Cv. 愛輝.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 璦

Từ điển Trung-Anh

fine quality jade

Từ ghép 1