Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺩荼Nét bút:
一一丨一一丨丨ノ丶一一丨ノ丶Thương Hiệt: MGTOD (一土廿人木)
Unicode:
U+7479Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận