Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kūn ㄎㄨㄣTổng nét: 15
Bộ:
yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺩貫Nét bút:
一一丨一フフ丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: MGWJC (一土田十金)
Unicode:
U+747BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận