Có 2 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ • jìn ㄐㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ ngọc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cẩn du” 瑾瑜 một thứ ngọc đẹp.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ ngọc đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một thứ ngọc quý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài ngọc đẹp.
Từ điển Trung-Anh
brilliancy (of gems)
Từ ghép 1
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cẩn du” 瑾瑜 một thứ ngọc đẹp.