Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶一一丨一丶
Thương Hiệt: SEMGI (尸水一土戈)
Unicode: U+747F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ê
Âm Quảng Đông: ji1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a black stone like jade
(2) jet