Có 1 kết quả:

cuǐ ㄘㄨㄟˇ
Âm Pinyin: cuǐ ㄘㄨㄟˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MGUOG (一土山人土)
Unicode: U+7480
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thôi
Âm Nôm: thổi
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), スイ (sui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi1, ceoi2

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

cuǐ ㄘㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thôi xán 璀璨)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tươi sáng. ◎Như: “thôi xán” 璀璨 rực rỡ, tươi sáng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mẫu đan cao trượng dư, hoa thì thôi xán như cẩm” 牡丹高丈餘, 花時璀璨如錦 (Hương Ngọc 香玉) Cây mẫu đơn cao hơn một trượng, khi trổ hoa rực rỡ như gấm.
2. ☆Tương tự: “tiên diễm” 鮮豔, “huyến lệ” 絢麗, “xán lạn” 燦爛.
3. ★Tương phản: “thảm đạm” 慘澹.

Từ điển Thiều Chửu

① Thôi xán 璀璨 ánh sáng ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

【璀璨】thôi xán [cuêcàn] (văn) ① Ánh sáng ngọc;
② Choáng lộn, tươi sáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng lấp lánh của ngọc.

Từ điển Trung-Anh

luster of gems

Từ ghép 6