Có 1 kết quả:

cuǐ ㄘㄨㄟˇ

1/1

cuǐ ㄘㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thôi xán 璀璨)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Tươi sáng. ◎Như: “thôi xán” 璀璨 rực rỡ, tươi sáng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Mẫu đan cao trượng dư, hoa thì thôi xán như cẩm” 牡丹高丈餘, 花時璀璨如錦 (Hương Ngọc 香玉) Cây mẫu đơn cao hơn một trượng, khi trổ hoa rực rỡ như gấm.
2. ☆Tương tự: “tiên diễm” 鮮豔, “huyến lệ” 絢麗, “xán lạn” 燦爛.
3. ★Tương phản: “thảm đạm” 慘澹.

Từ điển Thiều Chửu

① Thôi xán 璀璨 ánh sáng ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

【璀璨】thôi xán [cuêcàn] (văn) ① Ánh sáng ngọc;
② Choáng lộn, tươi sáng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ánh sáng lấp lánh của ngọc.

Từ điển Trung-Anh

luster of gems

Từ ghép 6