Có 1 kết quả:

cōng ㄘㄨㄥ
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
Thương Hiệt: MGHWP (一土竹田心)
Unicode: U+7481
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thông
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

1/1

cōng ㄘㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một thứ đá giống như ngọc bích

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một thứ đá giống như ngọc bích.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài đá đẹp gần như ngọc.

Từ điển Trung-Anh

stone similar to jade