Có 1 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ đá giống như ngọc bích
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một thứ đá giống như ngọc bích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài đá đẹp gần như ngọc.
Từ điển Trung-Anh
stone similar to jade
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh