Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨一一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: MGTCG (一土廿金土)
Unicode: U+7482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ky
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0