Có 2 kết quả:
lī ㄌㄧ • lí ㄌㄧˊ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lưu li” 琉璃: xem “lưu” 琉.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lưu li” 琉璃: xem “lưu” 琉.
Từ điển Thiều Chửu
① Lưu li 琉璃 một thứ ngọc quý ở Tây vực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 玻璃 [bolí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha lê 玻璃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lưu li 琉璃 — Cũng đọc Lê, xem Pha lê 玻璃.
Từ điển Trung-Anh
(1) (phonetic character used in transliteration of foreign names)
(2) Taiwan pr. [li4]
(3) variant of 璃[li2]
(2) Taiwan pr. [li4]
(3) variant of 璃[li2]
Từ điển Trung-Anh
(1) colored glaze
(2) glass
(2) glass
Từ điển Trung-Anh
variant of 璃[li2]
Từ ghép 15