Có 2 kết quả:
lī ㄌㄧ • lí ㄌㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺩离
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: MGYUB (一土卜山月)
Unicode: U+7483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Giáp hải môn lữ thứ - 甲海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠 (Dương Duy Trinh)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Ngu mỹ nhân - Hữu Mỹ đường tặng Thuật Cổ - 虞美人-有美堂贈述古 (Tô Thức)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Phạm Đình Hổ)
• Quá Hoàng Long động - 過黃龍洞 (Phạm Sư Mạnh)
• Sương thiên hiểu giốc - 霜天曉角 (Phạm Thành Đại)
• Thái tang tử kỳ 3 - 採桑子其三 (Âu Dương Tu)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
• Giáp hải môn lữ thứ - 甲海門旅次 (Lê Thánh Tông)
• Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠 (Dương Duy Trinh)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Ngu mỹ nhân - Hữu Mỹ đường tặng Thuật Cổ - 虞美人-有美堂贈述古 (Tô Thức)
• Nhất Trụ thê hà - 一柱棲霞 (Phạm Đình Hổ)
• Quá Hoàng Long động - 過黃龍洞 (Phạm Sư Mạnh)
• Sương thiên hiểu giốc - 霜天曉角 (Phạm Thành Đại)
• Thái tang tử kỳ 3 - 採桑子其三 (Âu Dương Tu)
• Vũ trung quá Thất Lý lung ca - 雨中過七里瀧歌 (Ngô Tích Kỳ)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lưu li” 琉璃: xem “lưu” 琉.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lưu li” 琉璃: xem “lưu” 琉.
Từ điển Thiều Chửu
① Lưu li 琉璃 một thứ ngọc quý ở Tây vực.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 玻璃 [bolí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Pha lê 玻璃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lưu li 琉璃 — Cũng đọc Lê, xem Pha lê 玻璃.
Từ điển Trung-Anh
(1) (phonetic character used in transliteration of foreign names)
(2) Taiwan pr. [li4]
(3) variant of 璃[li2]
(2) Taiwan pr. [li4]
(3) variant of 璃[li2]
Từ điển Trung-Anh
(1) colored glaze
(2) glass
(2) glass
Từ điển Trung-Anh
variant of 璃[li2]
Từ ghép 15