Có 2 kết quả:

ㄌㄧㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧ, ㄌㄧˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: MGYUB (一土卜山月)
Unicode: U+7483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , li, ly
Âm Nôm: , li, ly
Âm Nhật (onyomi): リ (ri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lưu li” 琉璃: xem “lưu” 琉.

ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: pha ly 玻璃, lưu ly 琉璃)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lưu li” 琉璃: xem “lưu” 琉.

Từ điển Thiều Chửu

① Lưu li 琉璃 một thứ ngọc quý ở Tây vực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 玻璃 [bolí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Pha lê 玻璃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Lưu li 琉璃 — Cũng đọc Lê, xem Pha lê 玻璃.

Từ điển Trung-Anh

(1) (phonetic character used in transliteration of foreign names)
(2) Taiwan pr. [li4]
(3) variant of 璃[li2]

Từ điển Trung-Anh

(1) colored glaze
(2) glass

Từ điển Trung-Anh

variant of 璃[li2]

Từ ghép 15