Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jǐng ㄐㄧㄥˇTổng nét: 15
Bộ:
yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺩竟Nét bút:
一一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフThương Hiệt: MGYTU (一土卜廿山)
Unicode:
U+7484Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận