Có 1 kết quả:
suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Quan thoại: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺩巢
Nét bút: 一一丨一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGVVD (一土女女木)
Unicode: U+7485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺩巢
Nét bút: 一一丨一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MGVVD (一土女女木)
Unicode: U+7485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giam, nhốt, khoá chặt
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài đá đẹp, chỉ thua có ngọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Toả 瑣 — Một âm là Tảo. Xem Tảo.
Từ điển Trung-Anh
(1) fragmentary
(2) trifling
(2) trifling