Có 1 kết quả:

áo ㄚㄛˊ
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一一丨一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: MGGSK (一土土尸大)
Unicode: U+7488
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

áo ㄚㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một nhạc cụ)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một nhạc khí ngày xưa.

Từ điển Thiều Chửu

① Một đồ âm nhạc ngày xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái ngao (một nhạc khí thời xưa).

Từ điển Trung-Anh

(mus. instr.)