Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
Thương Hiệt: MGBOV (一土月人女)
Unicode: U+748E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

yīng ㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

chuỗi ngọc đeo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瓔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Một loại đá như ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瓔

Từ điển Trung-Anh

necklace

Từ ghép 1