Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩彘Nét bút:
一一丨一フフ一ノ一一ノ丶一フノフThương Hiệt: MGVMP (一土女一心)
Unicode:
U+748FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận