Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yù 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGRMR (一土口一口)
Unicode: U+7490
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngọc lộ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Quan thiết vân chi thôi ngôi, Bị minh nguyệt hề bội bảo lộ” 帶長鋏之陸離兮, 冠切雲之崔嵬 (Cửu chương 九章, Thiệp giang 涉江) Đội mũ "thiết vân" cao chót vót, Đeo hạt châu "minh nguyệt" hề tuyệt đẹp. § "Thiết vân" mũ cao sát tận mây; "minh nguyệt" tên ngọc sáng như ánh trăng.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngọc lộ, thứ ngọc đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngọc đẹp, ngọc bích.

Từ điển Trung-Anh

beautiful jade

Từ ghép 4