Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩登Nét bút:
一一丨一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一Thương Hiệt: MGNOT (一土弓人廿)
Unicode:
U+7492Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Chữ gần giống 4
Bình luận