Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiù ㄒㄧㄡˋTổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺩莠Nét bút:
一一丨一一丨丨ノ一丨ノ丶フノThương Hiệt: MGTHS (一土廿竹尸)
Unicode:
U+7493Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận