Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩尋Nét bút:
一一丨一フ一一一丨一丨フ一一丨丶Thương Hiệt: MGSMI (一土尸一戈)
Unicode:
U+7495Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận