Có 3 kết quả:

ㄐㄩˊjué ㄐㄩㄝˊqióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Pinyin: ㄐㄩˊ, jué ㄐㄩㄝˊ, qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: MGNHB (一土弓竹月)
Unicode: U+749A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quỳnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō), ケツ (ketsu), ケチ (kechi)
Âm Quảng Đông: ging4, king4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/3

ㄐㄩˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngọc quỳnh

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp. § Cũng như “quỳnh” 瓊.

Từ điển Trung-Anh

half-circle jade ring

qióng ㄑㄩㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngọc quỳnh
2. hoa quỳnh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ ngọc đẹp. § Cũng như “quỳnh” 瓊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瓊.

Từ điển Trung-Anh

(red stone)