Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 17
Bộ:
yù 玉 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⺩肅Nét bút:
一一丨一フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨Thương Hiệt: MGLX (一土中重)
Unicode:
U+749BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận